
tập tành - Wiktionary, the free dictionary
This page was last edited on 3 September 2018, at 06:29. Definitions and other text are available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License ...
Translation of "tập tành" into English - Glosbe Dictionary
Sample translated sentence: “Hãy tập-tành” ↔ “Be Training Yourself” Sự tập tành như thế—dù là trẻ em hay người lớn—cũng gieo mầm mống của sự hung bạo và chiến tranh. Such training …
[Động từ] Tập tành là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ điển …
2025年3月10日 · Tập tành (trong tiếng Anh là “practice”) là động từ chỉ hành động thực hiện một việc gì đó một cách thường xuyên nhằm cải thiện kỹ năng hoặc hiểu biết. Từ “tập tành” có …
Phép dịch "tập tành" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
be accustomed to, be used with, make acquaintance to là các bản dịch hàng đầu của "tập tành" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: “Hãy tập-tành” ↔ “Be Training Yourself” Sự tập tành như …
Tập tành là gì, Nghĩa của từ Tập tành | Từ điển Việt - Anh
protect and help mutually., Đùm bọc nhau trong những lúc khó khăn, to protect and help one another in time of distress. wrinkled up.
Chơi game đánh chắn online - Chắn Thập Thành miễn phí
CLB giao lưu dành cho những người yêu thích môn chắn. Tuyệt đối nói không với đổi thưởng và cờ bạc.
tập tành – Wiktionary tiếng Việt
Tập luyện cho thành thục nói chung. Tập tành suốt cả ngày. Tập tành như thế thì chẳng ăn thua.
Nghĩa của từ Tập tành - Từ điển Việt - Việt
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
TapTap - 发现好游戏
TapTap 专为中国手游玩家打造的推荐高品质手游的分享社区。 我们拥有超过 2 万款可玩游戏,超过 1 亿玩家在我们平台上完成了 30 亿次游戏下载,发布了超过 3500 万条真实客观的游戏评 …
Tập Tành Làm Mẹ - Birthcare Center - Vietsub - RoPhim
Xem phim Tập Tành Làm Mẹ (Birthcare Center) full HD vietsub + lồng tiếng. Sau khi đón chào sinh linh mới ở đỉnh cao sự nghiệp, một người mới làm mẹ đến trung tâm chăm sóc sau sinh …
- 某些结果已被删除