
ngu si - Wiktionary, the free dictionary
2024年6月3日 · Sino-Vietnamese word from 愚 (“foolish”) and 癡 (“foolish”). ngu si.
"ngu si"是什麼意思? - 關於越南語的問題 - HiNative
ngu si的意思 英語 (美國) 法語 (法國) 德語 意大利語 日語 韓語 波蘭語 葡萄牙語 (巴西) 葡萄牙語 (葡萄牙) 俄語 中文 (簡體) 西班牙語 (墨西哥) 中文 (繁體,臺灣) 土耳其語 越南語
ngu si – Wiktionary tiếng Việt
Trang này được sửa đổi lần cuối vào ngày 7 tháng 5 năm 2017, 17:12. Văn bản được phát hành theo giấy phép giấy phép Creative Commons Ghi công – Chia sẻ tương tự; có thể áp dụng điều khoản bổ sung.Xem Điều khoản sử dụng để biết thêm thông tin.; Quy định quyền riêng tư
Nghĩa của từ Ngu si - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
Nghĩa của từ Ngu si - Từ điển Việt - Việt: rất ngu, hầu như chẳng biết gì
Ngu si là gì, Nghĩa của từ Ngu si | Từ điển Việt - Rung.vn
Ngu si là gì: Tính từ rất ngu, hầu như chẳng biết gì đầu óc ngu si kẻ ngu si dốt nát Đồng nghĩa : đần độn
What is the meaning of "ngu si"? - Question about Vietnamese
Definition of ngu si. Definition of ngu si. Sign up; Sign in Question Updated on 13 May 2019 theway1121. 6 Apr 2019. Traditional Chinese (Taiwan) Spanish (Spain) Vietnamese English (US) Question about Vietnamese. What does ngu si mean? See a translation ...
ngu si in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
anserine, brainless, cretinous are the top translations of "ngu si" into English. Sample translated sentence: Chuyện đó đủ tệ để chúng ta phải nghe Với lời đùa cợt ngu si của Harry ↔ It's bad enough we have to listen to Harry's idiotic jokes.
Từ Điển - Từ ngu si có ý nghĩa gì - chunom.net
ngu si : tt (H. si: đần độn, ngốc nghếch) Dốt nát và ngốc nghếch: Trê kia là đứa ngu si, chẳng qua tham dại, nghĩ gì nông sâu (Trê Cóc). Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân
ngu si là gì? - Từ điển Tiếng Việt
ngu si Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ ngu si trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta với Từ Điển Số.Com.
Tra từ ngu si - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
[ngu si] cũng như ngu ngốc: Thick-headed; muddle-headed; grossly stupid crass: Ngu si hưởng thái bình: where ignorance is bliss, tis folly to be wise
- 某些结果已被删除