
UY TÍN - Translation in English - bab.la
Find all translations of uy tín in English like charisma, credit, prestige and many others.
uy tín in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'uy tín' translations into English. Look through examples of uy tín translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
[Danh từ] Uy tín là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ điển ...
2025年2月3日 · Uy tín là gì? Uy tín (trong tiếng Anh là “reputation”) là danh từ chỉ sự đánh giá của xã hội về một cá nhân hoặc tổ chức dựa trên những hành động, quyết định và kết quả mà họ đã đạt được trong quá khứ.
uy tín - Wiktionary, the free dictionary
uy tín credibility ; fame and trustability thanks to goodwill ; prestige Retrieved from " https://en.wiktionary.org/w/index.php?title=uy_tín&oldid=64092305 "
Uy tín là gì? Đặc điểm của những người thể hiện sự uy tín ra sao?
2022年8月26日 · Uy tín là danh từ chỉ sự tín nhiệm và mến phục được mọi người công nhận. Ngoài ra, thuật ngữ này còn có nghĩa là sự ảnh hưởng của một người cấp trên được cấp dưới tôn trọng nhờ những phẩm chất đạo đức của cá nhân cũng như thành tựu trong công việc của ...
Uy tín là gì? Biểu hiện của người có uy tín
2023年7月18日 · Uy tín là danh từ chỉ sự tín nhiệm và mến phục được mọi người công nhận. Nó biểu thị cho sự đáng tin cậy và đáng kính trọng của một cá nhân hoặc tổ chức trong cộng đồng.
uy tín Tiếng Anh là gì - DOL English
uy tín kèm nghĩa tiếng anh prestigious, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan