
DAMN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! DAMN ý nghĩa, định nghĩa, DAMN là gì: 1. an expression of anger: 2. used for emphasis: 3. used, especially when you are annoyed, to…. Tìm hiểu thêm.
"damn"究竟是什么意思?美剧老司机告诉你! - 知乎
damn是一个意思多变的感叹词,使用起来方便灵活,主要有以下五种: 1)damn可以用作形容词,解释为“讨厌的,可恶的”用来形容感情上的状态,还有“完全的,十分的”表示程度的意思;
Nghĩa của từ Damn - Từ điển Anh - Việt
not to care / give a damn (about somebody / something) chẳng màng đến; mặc kệ
Damn là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary
Từ "damn" là một từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự thỏa mãn, không hài lòng hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, "damn" có thể được coi là từ lóng …
damn – Wiktionary tiếng Việt
damn ngoại động từ /ˈdæm/ Chê trách, chỉ trích; kết tội. to damn someone's character — chỉ trích tính nết của ai to damn with feint praise — làm bộ khen để chỉ trích chê bai Chê, la ó (một vở …
Damn nghĩa là gì? Sự khác biệt giữa Damn và Damn It - The Coth
2021年9月9日 · “Damn” là một loại danh từ mang nghĩa chút, tí, ít. (Ví dụ: Their promise is not worth a damn – lời hứa của họ chẳng đáng tin một tí nào.) “Damn” là một loại nội và ngoại …
DAMN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge …
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của damn là gì? Thêm damn vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
damn | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. Damn! I've forgotten the tickets. He worked damn hard to pass that exam. It was a damn good film. I don't give a damn what people think. Stop …
Damn là gì, Nghĩa của từ Damn | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn
Damn là gì: / dæm /, Danh từ: lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít, Ngoại động từ: chê trách, chỉ trích; kết tội, chê, la ó (một vở kịch), làm hại,...
"damn" là gì? Nghĩa của từ damn trong tiếng Việt. Từ điển Anh …
Nghĩa của từ damn trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. damn him!: thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi! damn it!; damn your!; damn your eyesdamn: đồ trời đánh thánh vật!, …